御覧に入れる
ごらんにいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hiển thị

Bảng chia động từ của 御覧に入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御覧に入れる/ごらんにいれるる |
Quá khứ (た) | 御覧に入れた |
Phủ định (未然) | 御覧に入れない |
Lịch sự (丁寧) | 御覧に入れます |
te (て) | 御覧に入れて |
Khả năng (可能) | 御覧に入れられる |
Thụ động (受身) | 御覧に入れられる |
Sai khiến (使役) | 御覧に入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御覧に入れられる |
Điều kiện (条件) | 御覧に入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 御覧に入れいろ |
Ý chí (意向) | 御覧に入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 御覧に入れるな |
御覧に入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御覧に入れる
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
御覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử
それ御覧 それごらん
Well, look at that... (used when someone ignores your advice and ultimately fails at something)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
御覧なさる ごらんなさる
xem, nhìn