Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御触書集成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
集成 しゅうせい
sự tập hợp
お触書 おふれがき
văn bản chính thức trong thời Edo (Các văn bản chính thức do Mạc phủ hoặc lãnh chúa phong kiến ban hành cho công chúng trong thời kỳ Edo)
成書 せいしょ
book
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)