Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御輿員三
御輿 みこし しんよ じんよ
chuyển miếu thờ
お御輿 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ xách tay
御神輿 おみこし
chuyển miếu thờ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
御輿を担ぐ みこしをかつぐ
to wheedle a person into doing something
輿 かご こし
kiệu, cáng
御三家 ごさんけ
ba nhánh thuộc dòng họ Tôkugawa (Owari; Kii; Mito); ba người có quyền lực đứng đầu
御三卿 ごさんきょう
three secondary Tokugawa branch families (Tayasu, Shimizu, and Hitotsubashi)