御輿を担ぐ
みこしをかつぐ
☆ Cụm từ
Khiêng kiệu rước thần trong lễ hội
祭
りで
御輿
を
担
ぐのは
大変
だけど
楽
しいです。
Việc khiêng kiệu trong lễ hội rất vất vả nhưng vui.
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để xúi giục một người làm một cái gì đó
彼
らは
彼
を
御輿
として
担
いで、
自分
たちの
利益
を
得
ようとしている。
Bọn họ đang dụ dỗ anh ta để phục vụ lợi ích của mình.

Bảng chia động từ của 御輿を担ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御輿を担ぐ/みこしをかつぐぐ |
Quá khứ (た) | 御輿を担いだ |
Phủ định (未然) | 御輿を担がない |
Lịch sự (丁寧) | 御輿を担ぎます |
te (て) | 御輿を担いで |
Khả năng (可能) | 御輿を担げる |
Thụ động (受身) | 御輿を担がれる |
Sai khiến (使役) | 御輿を担がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御輿を担ぐ |
Điều kiện (条件) | 御輿を担げば |
Mệnh lệnh (命令) | 御輿を担げ |
Ý chí (意向) | 御輿を担ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 御輿を担ぐな |