御神輿
おみこし「NGỰ THẦN DƯ」
Chuyển miếu thờ

御神輿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御神輿
御輿 みこし しんよ じんよ
chuyển miếu thờ
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
お御輿 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ xách tay
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
御輿を担ぐ みこしをかつぐ
to wheedle a person into doing something
輿 かご こし
kiệu, cáng
御神燈 ごしんとう ごじんとう
đèn thờ để trước cửa đền thờ Jinja
御神牛 ごしんぎゅう
Con trâu của thần