献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
酒饌 しゅせん
thức ăn và đồ uống (có cồn)
食饌 しょくせん
đồ ăn được phục vụ trên bàn nhỏ kiểu Nhật
神饌 しんせん
thức ăn và rượu dâng cúng trời
饌米 せんまい
đề nghị (của) hiến dâng gạo
予饌会 よせんかい
tiệc chia tay; tiệc tiễn đưa
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix