Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
酒饌 しゅせん
thức ăn và đồ uống (có cồn)
食饌 しょくせん
đồ ăn được phục vụ trên bàn nhỏ kiểu Nhật
神饌 しんせん
thức ăn và rượu dâng cúng trời
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
予饌会 よせんかい
tiệc chia tay; tiệc tiễn đưa
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.