Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
食饌 しょくせん
đồ ăn được phục vụ trên bàn nhỏ kiểu Nhật
神饌 しんせん
thức ăn và rượu dâng cúng trời
饌米 せんまい
đề nghị (của) hiến dâng gạo
予饌会 よせんかい
tiệc chia tay; tiệc tiễn đưa
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu