復原力
ふくげんりょく「PHỤC NGUYÊN LỰC」
Sự vững vàng

復原力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復原力
復原 ふくげん
phục nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
復元力 ふくげんりょく
ngay chốc lát
回復力 かいふくりょく
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
原動力 げんどうりょく
Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy