原動力
げんどうりょく「NGUYÊN ĐỘNG LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy
景気回復
への
原動力
Nguồn lực thúc đẩy giúp tình hình kinh tế hồi phục
改革
の
原動力
Nguồn lực thúc đẩy tiến trình cải cách
〜の
発展
の
原動力
Nguồn lực thúc đẩy sự phát triển của~ .

Từ đồng nghĩa của 原動力
noun
原動力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原動力
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
原動 げんどう
động cơ
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動力 どうりょく
động lực.