Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 復命書
復命 ふくめい
báo cáo; trở lại (những thứ tìm thấy cho một người)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命令書 めいれいしょ
sắc lệnh, chiếu chỉ
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
生命保険証書 せいめいほけんしょうしょ
giấy chứng nhận bảo hiểm nhân thọ