復帰文字
ふっきもじ「PHỤC QUY VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Ký tự xuống dòng

復帰文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復帰文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
復帰 ふっき
sự khôi phục
復文 ふくぶん
sự sửa lại như nguyên bản (bài văn, bản dịch...); sự viết lại (bản ghi tốc kí) thành bài văn; lời phúc đáp, lời hồi âm (thư)
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)
復帰アドレス ふっきアドレス
địa chỉ phục hồi
復帰コード ふっきコード
mã hồi tiếp
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.