Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復興 ふっこう
sự phục hưng
大臣 だいじん
bộ trưởng
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.