Các từ liên quan tới 復讐の春秋 -臥薪嘗胆-
臥薪嘗胆 がしんしょうたん
đạt mục tiêu bất chấp thủ đoạn; chịu đựng mọi gian khổ để báo thù; khổ nhục kế; nếm mật nằm gai để chiến đấu hay báo thù
復讐 ふくしゅう
báo oán
復讐の念 ふくしゅうのねん
sự khao khát báo thù.
復讐者 ふくしゅうしゃ
kẻ phục thù
復讐戦 ふくしゅうせん
trận lượt về
復讐劇 ふくしゅうげき
báo thù bi kịch
復讐心 ふくしゅうしん
mong muốn trả thù
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.