Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
循環血液量減少 じゅんかんけつえきりょうげんしょう
giảm thể tích máu tuần hoàn
血液循環 けつえきじゅんかん
tuần hoàn máu
血液循環時間 けつえきじゅんかんじかん
thời gian tuần hoàn máu
循環性 じゅんかんせい
tính chất chu kỳ
血液量 けつえきりょう
thể tích máu
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
減少 げんしょう
hao
血液量測定 けつえきりょうそくてい
xác định thể tích máu