排ガス再循環装置
はいがすさいじゅんかんそうち
Sự tuần hoàn Khí thải khép kín.

排ガス再循環装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排ガス再循環装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
循環装置 じゅんかんそうち
máy tuần hoàn nước làm mát
循環装置(チラー) じゅんかんそうち(チラー)
giỏ thí nghiệm
再循環 さいじゅんかん
tái sinh, phục hồi, tái chế
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
温水循環装置 おんすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
冷却水循環装置 れいきゃくすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm mát