Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微候 びこう
triệu chứng, dấu hiệu
気候 きこう
khí hậu
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện