微気候
びきこー「VI KHÍ HẬU」
Vi khí hậu
微気候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微気候
微候 びこう
triệu chứng, dấu hiệu
気候 きこう
khí hậu
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn