Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微熱 びねつ
sốt nhẹ.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian