Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
について話す についてはなす
đề cập.
に就いて について
liên quan đến; về
いにつ
sự tách biệt, sự ẩn dật, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo
いつに
duy nhất, độc nhất
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)
何かにつけて なにかにつけて
Hễ có chuyện gì
手につかない てにつかない
Không thể tập trung (Vì lo lắng hay nghĩ vấn đề gì đó)
に連れて につれて
cùng với, kéo theo