Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳久利明
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
明徳 めいとく
sự trinh tiết, đức hạnh
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
eumenes coarctatus (ong thuộc họ ong đất)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
徳利投げ とっくりなげ
Vật lộn đối thủ (võ thuật)
道徳的証明 どうとくてきしょうめい
lập luận từ đạo đức (cho sự tồn tại của Thiên Chúa)
大威徳明王 だいいとくみょうおう
Phật Yamantaka