Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
仙 せん せんと セント
tiên nhân
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao
裄丈 ゆきたけ
Chiều dài từ cổ đến cổ tay