Các từ liên quan tới 徳光の「地球時代です」!
徳川時代 とくがわじだい
Tokugawa period (i.e. the Edo period, 1600-1867 CE)
地質時代 ちしつじだい
tiền s
徳川三代家光 とくがわさんだいいえみつ
iemitsu (ba trong hàng tokugawa)
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu