Các từ liên quan tới 徳光パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
徳川三代家光 とくがわさんだいいえみつ
iemitsu (ba trong hàng tokugawa)
徳 とく
đạo đức
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo