長徳
ちょうとく「TRƯỜNG ĐỨC」
☆ Danh từ
Thời Choutoku (995.2.22-999.1.13)

長徳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長徳
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
徳 とく
đạo đức
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
徳分 とくぶん
chiến thắng; những lợi nhuận
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
仏徳 ぶっとく
công đức của phật