Các từ liên quan tới 徳山民俗資料収蔵庫
収蔵庫 しゅうぞうこ
nhà kho, phòng chứa
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
収蔵 しゅうぞう
tích trữ; tập hợp
máy làm lạnh
冷蔵庫 れいぞうこ
kho ướp lạnh
貯蔵庫 ちょぞうこ
kho,tủ,vựa
民徳 みんとく
đạo đức quốc gia