Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳島県第3区
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
島根県 しまねけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku