Các từ liên quan tới 徳島県道294号北河内奥河内線
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
narrative style of Bon dance song from eastern Osaka (often with improvised lyrics)
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
内奥 ないおう
chỗ sâu, nơi tận cùng, nơi sâu thẳm (trong tâm hồn...)
河道 かどう
lòng sông, dòng chảy