Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川埋蔵金
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
埋蔵 まいぞう
sự chôn giấu; sự ẩn chứa
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
埋蔵量 まいぞうりょう
đặt; những dự trữ
埋蔵物 まいぞうぶつ
kho báu vô chủ, kho tàng
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.