Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川治行
徳治 とくじ
Tokuji era (1306.12.14-1308.10.9)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳行 とっこう
đức hạnh
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
徳川勢 とくがわぜい
thế lực của Tokugawa.
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa