徳治
とくじ「ĐỨC TRÌ」
☆ Danh từ
Tokuji era (1306.12.14-1308.10.9)

徳治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治道徳 せいじどうとく
đạo đức chính trị, đạo đức của chính trị gia với vai trò là người đại diện cho nhân dân
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
徳 とく
đạo đức
徳分 とくぶん
chiến thắng; những lợi nhuận
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo