Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
永らえる ながらえる
làm cho lâu dài
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
徳 とく
đạo đức
生き永らえる いきながらえる
sống lâu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
取永 とりえい
Edo-period rice tax (paid using an obsolete Chinese coinage)
永暦 えいりゃく
thời Eiryaku (10/1/1160-4/9/1161)