取永
とりえい「THỦ VĨNH」
☆ Danh từ
Edo-period rice tax (paid using an obsolete Chinese coinage)

取永 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取永
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.