Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳永康元
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
康元 こうげん
thời Kougen (5/10/1256-14/3/1257)
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
元永 げんえい
Gen'ei era (1118.4.3-1120.4.10)
元徳 げんとく
Gentoku era (1329.8.29-1331.8.9)
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn