徴兵
ちょうへい「TRƯNG BINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tuyển quân.
Từ đồng nghĩa của 徴兵
noun
Từ trái nghĩa của 徴兵
Bảng chia động từ của 徴兵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徴兵する/ちょうへいする |
Quá khứ (た) | 徴兵した |
Phủ định (未然) | 徴兵しない |
Lịch sự (丁寧) | 徴兵します |
te (て) | 徴兵して |
Khả năng (可能) | 徴兵できる |
Thụ động (受身) | 徴兵される |
Sai khiến (使役) | 徴兵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徴兵すられる |
Điều kiện (条件) | 徴兵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徴兵しろ |
Ý chí (意向) | 徴兵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徴兵するな |
徴兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴兵
徴兵制 ちょうへいせい
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴兵令 ちょうへいれい
conscription ordinance, conscription law, draft
徴兵する ちょうへい
tuyển quân
徴兵免除 ちょうへいめんじょ
sự miễn đi lính.
徴兵制度 ちょうへいせいど
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴兵検査 ちょうへいけんさ
sự kiểm tra sức khỏe (đi lính).
徴兵逃れ ちょうへいのがれ
việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính