Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
徴兵 ちょうへい
sự tuyển quân.
徴兵制 ちょうへいせい
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴兵令 ちょうへいれい
Pháp lệnh nghĩa vụ quân sự
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
徴兵する ちょうへい
tuyển quân
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính