徴兵検査
ちょうへいけんさ「TRƯNG BINH KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Sự kiểm tra sức khỏe (đi lính).

徴兵検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴兵検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
徴兵 ちょうへい
sự tuyển quân.
徴兵制 ちょうへいせい
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴兵令 ちょうへいれい
conscription ordinance, conscription law, draft
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
徴兵する ちょうへい
tuyển quân
徴兵免除 ちょうへいめんじょ
sự miễn đi lính.