Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徴兵 ちょうへい
sự tuyển quân.
徴発令 ちょうはつれい
lệnh yêu cầu.
徴兵制 ちょうへいせい
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
徴兵する ちょうへい
tuyển quân
徴兵免除 ちょうへいめんじょ
sự miễn đi lính.
徴兵制度 ちょうへいせいど
徴兵検査 ちょうへいけんさ
sự kiểm tra sức khỏe (đi lính).
徴兵逃れ ちょうへいのがれ
việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự