Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徴用工像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
徴用 ちょうよう
sự trưng dụng.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
映像用 えいぞうよう
dành cho hình ảnh (for video)
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt