発令する
はつれい「PHÁT LỆNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ban bố pháp lệnh
非常事態宣言
を
全国
に
発令
する
Ban bố tình trạng báo động trên toàn quốc. .

Bảng chia động từ của 発令する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発令する/はつれいする |
Quá khứ (た) | 発令した |
Phủ định (未然) | 発令しない |
Lịch sự (丁寧) | 発令します |
te (て) | 発令して |
Khả năng (可能) | 発令できる |
Thụ động (受身) | 発令される |
Sai khiến (使役) | 発令させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発令すられる |
Điều kiện (条件) | 発令すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発令しろ |
Ý chí (意向) | 発令しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発令するな |
発令する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発令する
発令 はつれい
sự ban bố pháp lệnh
徴発令 ちょうはつれい
lệnh yêu cầu.
令する れいする
ra lệnh, chỉ huy
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
指令する しれいする
phán truyền.