Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徴税 ちょうぜい
thu thuế.
追徴税 ついちょうぜい
phạt thuế
徴税吏 ちょうぜいり
nhân viên thu thuế
追徴課税 ついちょうかぜい
thuế bổ sung
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人頭税 じんとうぜい にんとうぜい
Thuế bình quân theo đầu người