Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追徴課税 ついちょうかぜい
thuế bổ sung
徴税 ちょうぜい
thu thuế.
追徴 ついちょう
trưng thu bổ sung
徴税人 ちょうぜいにん
Người thu thuế
徴税吏 ちょうぜいり
nhân viên thu thuế
追徴金 ついちょうきん
tiền thu bổ sung (ngân quĩ); sự đánh thuế bổ sung
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng