Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心がポキッとね
ポキッと ぽきっと ぼきっと
chụp nhanh
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
sticky, gooey, sirupey
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, gán cho ai cái gì
kính thiên văn, lồng nhau, đâm vào nhau, húc lồng vào nhau, thâu tóm, thu gọn lại
(positive sentence end) I dare say, (negative sentence end) though, honestly
giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), án phí, giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, đánh giá, ước lượng