がね
☆ Giới từ
(positive sentence end) I dare say, (negative sentence end) though, honestly

がね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がね
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
面がね めんがね
mặt nạ dùng để bảo vệ mặt trong kiếm đạo
こがね虫 こがねむし
bọ đa
ほごめがね ほごめがね
Kính bảo hộ
眼鏡猿 めがねざる メガネザル めがねさる
khỉ mã lai; điều sợ hãi ám ảnh lemur
綰ねる わがねる たがねる たかねる
buộc lại, uốn cong thành vòng (dây, tóc)
歯付座金 はづけざがね はつきざがね
long đền răng cưa
釣り鐘虫 つりがねむし つりがねちゅう
chuông animalcule (sâu bọ)