心が清まる
こころがきよまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tâm hồn sảng khoái, thanh thản

Bảng chia động từ của 心が清まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心が清まる/こころがきよまるる |
Quá khứ (た) | 心が清まった |
Phủ định (未然) | 心が清まらない |
Lịch sự (丁寧) | 心が清まります |
te (て) | 心が清まって |
Khả năng (可能) | 心が清まれる |
Thụ động (受身) | 心が清まられる |
Sai khiến (使役) | 心が清まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心が清まられる |
Điều kiện (条件) | 心が清まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心が清まれ |
Ý chí (意向) | 心が清まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 心が清まるな |
心が清まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が清まる
心清し こころきよし
trái tim thuần khiết
清まる きよまる
được làm cho sạch; được làm cho thanh khiết.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心臓が止まる しんぞうがとまる
tim bị dừng
関心が高まる かんしんがたかまる
ngày càng quan tâm đến cái gì
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心がける こころがける
để nhớ,để cố gắng,để nhằm mục đích để làm,để giữ trong tâm trí,nỗ lực để
心が躍る こころがおどる
vui mừng, phấn khích