清まる
きよまる「THANH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được làm cho sạch; được làm cho thanh khiết.

Bảng chia động từ của 清まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 清まる/きよまるる |
Quá khứ (た) | 清まった |
Phủ định (未然) | 清まらない |
Lịch sự (丁寧) | 清まります |
te (て) | 清まって |
Khả năng (可能) | 清まれる |
Thụ động (受身) | 清まられる |
Sai khiến (使役) | 清まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 清まられる |
Điều kiện (条件) | 清まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 清まれ |
Ý chí (意向) | 清まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 清まるな |
清まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清まる
心が清まる こころがきよまる
tâm hồn sảng khoái, thanh thản
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清める きよめる
làm cho sạch; làm cho thanh khiết; rửa sạch; rửa; lau sạch; tẩy uế; làm sạch
清ます すます
làm rõ, làm sáng tỏ
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
清算する せいさんする
kiểm kê
清掃する せいそうする
phát quang
粛清する しゅくせい
thanh trừng (chính trị).