心が通う
こころがかよう「TÂM THÔNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Hiểu nhau, tâm đầu ý hợp

Bảng chia động từ của 心が通う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心が通う/こころがかようう |
Quá khứ (た) | 心が通った |
Phủ định (未然) | 心が通わない |
Lịch sự (丁寧) | 心が通います |
te (て) | 心が通って |
Khả năng (可能) | 心が通える |
Thụ động (受身) | 心が通われる |
Sai khiến (使役) | 心が通わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心が通う |
Điều kiện (条件) | 心が通えば |
Mệnh lệnh (命令) | 心が通え |
Ý chí (意向) | 心が通おう |
Cấm chỉ(禁止) | 心が通うな |
心が通う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が通う
心が通じる こころがつうじる
đồng cảm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
他心通 たしんつう
nhìn thấy mọi chuyển động của tâm trí người khác
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.