心が通じる
こころがつうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đồng cảm

Bảng chia động từ của 心が通じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心が通じる/こころがつうじるる |
Quá khứ (た) | 心が通じた |
Phủ định (未然) | 心が通じない |
Lịch sự (丁寧) | 心が通じます |
te (て) | 心が通じて |
Khả năng (可能) | 心が通じられる |
Thụ động (受身) | 心が通じられる |
Sai khiến (使役) | 心が通じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心が通じられる |
Điều kiện (条件) | 心が通じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心が通じいろ |
Ý chí (意向) | 心が通じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心が通じるな |
心が通じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が通じる
心が通う こころがかよう
hiểu nhau, tâm đầu ý hợp
通じる つうじる
dẫn đến
意味が通じる いみがつうじる
hiểu được ý nghĩa
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通がる つうがる
hành động như một người biết tất cả, giả vờ như bạn biết tất cả mọi thứ, tưởng tượng một người là người có thẩm quyền