Các từ liên quan tới 心の旅 (チューリップの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
チューリップ チュウリップ
hoa tuy líp; uất kim hương.
旅心 たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
チューリップツリー チューリップ・ツリー
tulip tree (Liriodendron tulipifera)
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà
曲線の きょくせんの
curvilinear