旅の空
たびのそら「LỮ KHÔNG」
☆ Cụm từ
Ra khỏi từ nhà

旅の空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅の空
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
死出の旅 しでのたび
one's last journey, the journey to the other world, death
空の からの
trống