Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心の旅路
旅路 たびじ
lộ trình, hành trình
旅心 たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà