心行く
こころゆく「TÂM HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku, tự động từ
Thỏa mãn, (chơi, hát...) hết mình

Bảng chia động từ của 心行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心行く/こころゆくく |
Quá khứ (た) | 心行った |
Phủ định (未然) | 心行かない |
Lịch sự (丁寧) | 心行きます |
te (て) | 心行って |
Khả năng (可能) | 心行ける |
Thụ động (受身) | 心行かれる |
Sai khiến (使役) | 心行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心行く |
Điều kiện (条件) | 心行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 心行け |
Ý chí (意向) | 心行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 心行くな |
心行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心行く
心行く迄 こころゆくまで
cho đến khi hài lòng, thỏa mãn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa